Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hạt tuyết

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Giọt mưa, lúc rơi xuống, gặp không khí lạnh, đóng thành từng hạt trắng đục tỏa xuống gọi là “tản” 霰. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Lạc Thành xuân sắc đãi quân lai, Mạc đáo lạc hoa phi tự tản” 洛城春色待君來, 莫到落花飛似霰 (Xuân san liễm đại đê ca phiến từ 春山斂黛低歌扇詞) Vẻ xuân ở Lạc Thành đợi chàng lại, Đừng đến khi hoa đã rụng bay như những hạt tuyết.

Từ điển Thiều Chửu

① Hạt tuyết, lúc giọt mưa đang rơi xuống, gặp không khí lạnh xuống dưới độ băng, đóng thành từng viên toả xuống gọi là tản.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mưa đá nhỏ hạt, hạt tuyết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mưa tuyết.

Từ điển Trung-Anh

(1) graupel
(2) snow pellet
(3) soft hail

Từ ghép 6