Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yǔ 雨 (+12 nét)
Hình thái: ⿱雨矞
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: MBNIB (一月弓戈月)
Unicode: U+9731
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: yǔ 雨 (+12 nét)
Hình thái: ⿱雨矞
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: MBNIB (一月弓戈月)
Unicode: U+9731
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duật
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Nhật (kunyomi): めでたいくも (medetaikumo)
Âm Quảng Đông: leot6
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Nhật (kunyomi): めでたいくも (medetaikumo)
Âm Quảng Đông: leot6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mây lành
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mây ba sắc, mây lành, thụy vân.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðám mây ba sắc, mây lành.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đám mây ba sắc, mây lành.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Áng mây lành. Cũng nói là Duật vân.