Có 1 kết quả:

lù tái ㄌㄨˋ ㄊㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) balcony
(2) patio
(3) flat roof
(4) terrace
(5) deck (unroofed platform)
(6) outdoor stage
(7) ancient imperial celestial observation terrace

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0