Có 1 kết quả:
lù tiān duī zhàn ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄟ ㄓㄢˋ
lù tiān duī zhàn ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄟ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) open-air repository
(2) open-air depot
(2) open-air depot
Bình luận 0
lù tiān duī zhàn ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄟ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0