Có 1 kết quả:

lù tiān duī zhàn ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄟ ㄓㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) open-air repository
(2) open-air depot

Bình luận 0