Có 1 kết quả:

lù tiān dà xì yuàn ㄌㄨˋ ㄊㄧㄢ ㄉㄚˋ ㄒㄧˋ ㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

open-air amphitheater

Bình luận 0