Có 1 kết quả:

lòu liǎn ㄌㄡˋ ㄌㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to show one's face
(2) to make one's good name
(3) to become successful and well known
(4) to shine

Bình luận 0