Có 1 kết quả:
lù tái ㄌㄨˋ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balcony
(2) patio
(3) flat roof
(4) terrace
(5) deck (unroofed platform)
(6) outdoor stage
(7) ancient imperial celestial observation terrace
(2) patio
(3) flat roof
(4) terrace
(5) deck (unroofed platform)
(6) outdoor stage
(7) ancient imperial celestial observation terrace
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0