Có 1 kết quả:
lòu xiàn ㄌㄡˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leak
(2) to expose (sb's secret)
(3) to spill the beans
(4) to let the cat out of the bag
(2) to expose (sb's secret)
(3) to spill the beans
(4) to let the cat out of the bag
Bình luận 0