Có 1 kết quả:

lòu xiàn ㄌㄡˋ ㄒㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to leak
(2) to expose (sb's secret)
(3) to spill the beans
(4) to let the cat out of the bag

Bình luận 0