Có 2 kết quả:
pāng ㄆㄤ • páng ㄆㄤˊ
Âm Quan thoại: pāng ㄆㄤ, páng ㄆㄤˊ
Tổng nét: 21
Bộ: yǔ 雨 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨滂
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: MBEYS (一月水卜尸)
Unicode: U+9736
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: yǔ 雨 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雨滂
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: MBEYS (一月水卜尸)
Unicode: U+9736
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Bàng bái” 霶霈 rơi xuống rất nhiều (mưa, tuyết...) . § Cũng viết là 雱霈.
Từ điển Trần Văn Chánh
【霶霈】bàng bái [pangpèi] (văn) Mưa như trút nước, mưa xối xả, mưa tầm tã.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Bàng 雱 — Mưa thật nhiều.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàng bái 霶霈)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Bàng bái” 霶霈 rơi xuống rất nhiều (mưa, tuyết...) . § Cũng viết là 雱霈.