Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bà qì
ㄅㄚˋ ㄑㄧˋ
1
/1
霸氣
bà qì
ㄅㄚˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aggressiveness
(2) hegemony
(3) domineering
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kiêu Ky Linh Trạch phu nhân từ - 蟂磯靈澤夫人祠
(
Vương Sĩ Trinh
)
•
Lộc Đầu sơn - 鹿頭山
(
Đỗ Phủ
)
•
Phú đắc Ngô Hàng độ tống Triệu thiếu phủ chi kinh - 賦得吳航渡送趙少府之京
(
Cao Bính
)
•
Xích Bích đồ - 赤壁圖
(
Ngô Sư Đạo
)
•
Yết Tiên Chủ miếu - 謁先主廟
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0