Có 1 kết quả:

bà wáng bié jī ㄅㄚˋ ㄨㄤˊ ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Xiang Yu bids farewell to his favorite concubine (classic subject)
(2) Farewell my concubine (film by Chen Kaige)

Bình luận 0