Có 1 kết quả:
bà wáng bié jī ㄅㄚˋ ㄨㄤˊ ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧ
bà wáng bié jī ㄅㄚˋ ㄨㄤˊ ㄅㄧㄝˊ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Xiang Yu bids farewell to his favorite concubine (classic subject)
(2) Farewell my concubine (film by Chen Kaige)
(2) Farewell my concubine (film by Chen Kaige)
Bình luận 0