Có 1 kết quả:
bà wáng yìng shàng gōng ㄅㄚˋ ㄨㄤˊ ㄧㄥˋ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄥ
bà wáng yìng shàng gōng ㄅㄚˋ ㄨㄤˊ ㄧㄥˋ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to force oneself upon sb (idiom)
(2) to rape
(2) to rape
Bình luận 0
bà wáng yìng shàng gōng ㄅㄚˋ ㄨㄤˊ ㄧㄥˋ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0