Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: phích lịch, tích lịch 霹靂,霹靋,霹雳)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phích lịch” 霹靂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 霹靂 [pilì].
Từ điển Trung-Anh
clap of thunder
Từ ghép 6
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 6