Có 1 kết quả:
ǎi ǎi ㄚㄧˇ ㄚㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) luxuriant (growth)
(2) numerous
(3) cloudy
(4) misty
(5) snowing heavily
(2) numerous
(3) cloudy
(4) misty
(5) snowing heavily
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0