Có 1 kết quả:
líng guāng ㄌㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) divine light (around the Buddha)
(2) a halo
(3) a miraculous column of light
(4) (slang) jolly good!
(2) a halo
(3) a miraculous column of light
(4) (slang) jolly good!
phồn thể
Từ điển Trung-Anh