Có 1 kết quả:
qīng ㄑㄧㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: qīng 青 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一一丨一丨フ丨一
Thương Hiệt: QMBLM (手一月中一)
Unicode: U+9751
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồn trì - 盆池 (Jingak Hyesim)
• Cảm hứng - 感興 (Jingak Hyesim)
• Kinh Châu Long Sóc tự các - 涇州龍朔寺閣 (Park In Beom)
• Lãng Châu tuyệt cú kỳ 3 - 朗州絶句其三 (Tra Thận Hành)
• Phù Bích lâu - 浮碧樓 (Lee Saek)
• Thiền đường thị chúng - 禪堂示衆 (Jingak Hyesim)
• Thủ 17 - 首17 (Lê Hữu Trác)
• Trường tương tư - 長相思 (Vương Thế Trinh)
• Cảm hứng - 感興 (Jingak Hyesim)
• Kinh Châu Long Sóc tự các - 涇州龍朔寺閣 (Park In Beom)
• Lãng Châu tuyệt cú kỳ 3 - 朗州絶句其三 (Tra Thận Hành)
• Phù Bích lâu - 浮碧樓 (Lee Saek)
• Thiền đường thị chúng - 禪堂示衆 (Jingak Hyesim)
• Thủ 17 - 首17 (Lê Hữu Trác)
• Trường tương tư - 長相思 (Vương Thế Trinh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
như chữ 青
Từ điển Trung-Anh
variant of 青[qing1]