Có 1 kết quả:

qīng ㄑㄧㄥ
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: qīng 青 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一一丨一丨フ丨一
Thương Hiệt: QMBLM (手一月中一)
Unicode: U+9751
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thanh
Âm Nôm: thanh
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceng1, cing1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

qīng ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

như chữ 青

Từ điển Trung-Anh

variant of 青[qing1]