Có 1 kết quả:

qīng shǐ ㄑㄧㄥ ㄕˇ

1/1

qīng shǐ ㄑㄧㄥ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sử xanh

Từ điển Trung-Anh

(1) annal
(2) historical record
(3) CL:筆|笔[bi3]