Có 1 kết quả:

qīng náng ㄑㄧㄥ ㄋㄤˊ

1/1

qīng náng ㄑㄧㄥ ㄋㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

medical practice (Chinese medicine) (old)