Có 2 kết quả:
Qīng shān ㄑㄧㄥ ㄕㄢ • qīng shān ㄑㄧㄥ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Qingshan district of Wuhan city 武漢市|武汉市[Wu3 han4 shi4], Hubei
(2) Qingshan district of Baotou city 包頭市|包头市[Bao1 tou2 shi4], Inner Mongolia
(2) Qingshan district of Baotou city 包頭市|包头市[Bao1 tou2 shi4], Inner Mongolia
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) green hills
(2) (the good) life
(2) (the good) life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0