Có 2 kết quả:

Qīng shān ㄑㄧㄥ ㄕㄢqīng shān ㄑㄧㄥ ㄕㄢ

1/2

Qīng shān ㄑㄧㄥ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Qingshan district of Wuhan city 武漢市|武汉市[Wu3 han4 shi4], Hubei
(2) Qingshan district of Baotou city 包頭市|包头市[Bao1 tou2 shi4], Inner Mongolia

qīng shān ㄑㄧㄥ ㄕㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) green hills
(2) (the good) life