Có 1 kết quả:
qīng nián ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youth
(2) youthful years
(3) young person
(4) the young
(2) youthful years
(3) young person
(4) the young
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0