Có 1 kết quả:

qīng lǚ ㄑㄧㄥ

1/1

qīng lǚ ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) youth hostel
(2) abbr. for 青年旅舍[qing1 nian2 lu:3 she4]