Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng chūn
ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ
1
/1
青春
qīng chūn
ㄑㄧㄥ ㄔㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youth
(2) youthfulness
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 13 - 感遇其十三
(
Trần Tử Ngang
)
•
Chu trung vịnh hoài - 舟中詠懷
(
Lê Cảnh Tuân
)
•
Công tử hành kỳ 1 - 公子行其一
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Giang thượng phùng cựu kỹ Lý thị kiến quá kỳ 4 - 江上逢舊妓李氏見過其四
(
Cao Khải
)
•
Ngư ca kỳ 3 - 漁歌其三
(
Saga-tennō
)
•
Phụng ký Chương thập thị ngự - 奉寄章十侍禦
(
Đỗ Phủ
)
•
Tẩy binh mã - 洗兵馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Thứ Không Linh ngạn - 次空靈岸
(
Đỗ Phủ
)
•
Tranh - 筝
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vịnh tố nữ đồ - 詠素女圖
(
Phạm Thái
)
Bình luận
0