Có 1 kết quả:

qīng méi zhú mǎ ㄑㄧㄥ ㄇㄟˊ ㄓㄨˊ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. green plums and hobby-horse (idiom)
(2) fig. innocent children's games
(3) childhood sweethearts
(4) a couple who grew up as childhood friends

Bình luận 0