Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qīng hé
ㄑㄧㄥ ㄏㄜˊ
1
/1
青河
Qīng hé
ㄑㄧㄥ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qinggil county or Chinggil nahiyisi in Altay prefecture
阿
勒
泰
地
區
|
阿
勒
泰
地
区
[A1 le4 tai4 di4 qu1], Xinjiang
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Thanh thanh hà bạn thảo - 青青河畔草
(
Lư Long Vân
)
•
Thanh thanh hà bạn thảo - 青青河畔草
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thu tứ tặng viễn - 秋思贈遠
(
Trương Trọng Tố
)
•
Vãn xuân giang tình ký hữu nhân - 晚春江晴寄友人
(
Hàn Tông
)
Bình luận
0