Có 2 kết quả:

Qīng bái ㄑㄧㄥ ㄅㄞˊqīng bái ㄑㄧㄥ ㄅㄞˊ

1/2

Qīng bái ㄑㄧㄥ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Qingbaijiang district of Chengdu city 成都市[Cheng2 du1 shi4], Sichuan

qīng bái ㄑㄧㄥ ㄅㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pale
(2) pallor