Có 1 kết quả:

qīng kē ㄑㄧㄥ ㄎㄜ

1/1

qīng kē ㄑㄧㄥ ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) highland barley (grown in Tibet and Qinghai)
(2) qingke barley