Có 1 kết quả:
qīng sī ㄑㄧㄥ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine black hair
(2) dried plum (sliced, as cake ingredient)
(2) dried plum (sliced, as cake ingredient)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0