Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng tái
ㄑㄧㄥ ㄊㄞˊ
1
/1
青苔
qīng tái
ㄑㄧㄥ ㄊㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moss
(2) lichen
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Thái sơn kỳ 1 - 游泰山其一
(
Lý Bạch
)
•
Điền gia - 田家
(
Mai Nghiêu Thần
)
•
Độ Tuyền kiệu xuất chư sơn chi đỉnh - 渡泉嶠出諸山之頂
(
Giang Yêm
)
•
Hàn thực - 寒食
(
Triệu Đỉnh
)
•
Lục nguyệt ngũ nhật ngẫu thành - 六月五日偶成
(
Nghê Toản
)
•
Sơn giá cô kỳ 1 - 山鷓鴣其一
(
Tô Đĩnh
)
•
Thái tang tử kỳ 26 - 采桑子其二十六
(
Phùng Duyên Kỷ
)
•
Thiều Châu Văn Hiến miếu - 韶州文憲廟
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tô Đoan, Tiết Phúc diên giản Tiết Hoa tuý ca - 蘇端、薛復筵簡薛華醉歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Tương kiến hoan (Đông phong xuy tận giang mai) - 相見歡(東風吹盡江梅)
(
Chu Đôn Nho
)
Bình luận
0