Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng cǎo
ㄑㄧㄥ ㄘㄠˇ
1
/1
青草
qīng cǎo
ㄑㄧㄥ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
grass
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cẩm thụ hành - 錦樹行
(
Đỗ Phủ
)
•
Giá cô - 鷓鴣
(
Trịnh Cốc
)
•
Giang Lăng đạo trung - 江陵道中
(
Vương Kiến
)
•
Hán Vũ Đế - 漢武帝
(
Trần Anh Tông
)
•
Khuê oán kỳ 097 - 閨怨其九十七
(
Tôn Phần
)
•
Nhiệt Hải hành tống Thôi thị ngự hoàn kinh - 熱海行送崔侍御還京
(
Sầm Tham
)
•
Thái Bình tảo phát ngẫu ngâm - 太平早發偶吟
(
Phan Huy Thực
)
•
Thành nam - 城南
(
Tăng Củng
)
•
Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 02 - 除夜自石湖歸苕溪其二
(
Khương Quỳ
)
•
Xuất chinh - 出征
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0