Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng cǎo
ㄑㄧㄥ ㄘㄠˇ
1
/1
青草
qīng cǎo
ㄑㄧㄥ ㄘㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
grass
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du thành nam thập lục thủ - Xuất thành - 遊城南十六首-出城
(
Hàn Dũ
)
•
Đông sơ Ngọc Sơn phổ yêu thưởng cúc, phục ư ca chu trung ngoạn hồ cảnh - 冬初玉山譜邀賞菊復於歌舟中玩湖景
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Hán Vũ Đế - 漢武帝
(
Trần Anh Tông
)
•
Lãng đào sa kỳ 3 - 浪淘沙其三
(
Bạch Cư Dị
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 08 - Gia Cát đài - 桂林十二詠其八-諸葛臺
(
Phan Huy Thực
)
•
Tái hoạ Đại Minh quốc sứ Dư Quý kỳ 1 - 再和大明國使余貴其一
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Tích tích diêm - Thuỷ dật phù dung chiểu - 昔昔鹽-水溢芙蓉沼
(
Triệu Hỗ
)
•
Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 02 - 除夜自石湖歸苕溪其二
(
Khương Quỳ
)
•
Tương thích Ngô Sở, lưu biệt Chương sứ quân lưu hậu kiêm mạc phủ chư công, đắc liễu tự - 將適吳楚,留別章使君留後兼幕府諸公,得柳字
(
Đỗ Phủ
)
•
Ước khách - 約客
(
Triệu Sư Tú
)
Bình luận
0