Có 1 kết quả:

qīng hāo sù ㄑㄧㄥ ㄏㄠ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Arteannuin (anti-malaria chemical)
(2) Artemisinin
(3) Qinghaosu

Bình luận 0