Có 1 kết quả:

qīng yī ㄑㄧㄥ ㄧ

1/1

qīng yī ㄑㄧㄥ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) black clothes
(2) servant (old)
(3) young woman role in Chinese opera, also called 正旦[zheng4 dan4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0