Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng tóng
ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄥˊ
1
/1
青銅
qīng tóng
ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bronze (alloy of copper 銅|铜 and tin 錫|锡[xi1])
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch đầu ngâm - 白頭吟
(
Trương Tịch
)
•
Bức trắc hành tặng Tất Diệu [Bức trắc hành tặng Tất Tứ Diệu] - 逼仄行贈畢曜【逼側行贈畢四曜】
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm kính - 感鏡
(
Bạch Cư Dị
)
•
Cổ bách hành - 古柏行
(
Đỗ Phủ
)
•
Điệp luyến hoa - 蝶戀花
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Khứ phụ từ - 去婦詞
(
Vương Cung
)
•
Thâu trang từ - 收妝詞
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Tuế yến hành - 歲晏行
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức tích hành - 憶昔行
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ lâm lang - 羽林郎
(
Tân Diên Niên
)
Bình luận
0