Có 1 kết quả:

Qīng tóng qì Shí dài ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the Bronze Age
(2) also written 青銅時代|青铜时代[Qing1 tong2 Shi2 dai4]