Có 1 kết quả:

qīng tóng qì ㄑㄧㄥ ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bronze implement
(2) refers to ancient bronze artifacts, from c. 2,000 BC

Bình luận 0