Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng huáng
ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ
1
/1
青黄
qīng huáng
ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) greenish yellow
(2) sallow (of complexion)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề hoạ - 題畫
(
Ngô Lịch
)
•
Đông Pha bát thủ kỳ 6 - 東坡八首其六
(
Tô Thức
)
•
Mạch khô điểu - 麥枯鳥
(
Đàm Nguyên Xuân
)
•
Quy thiền - 歸禪
(
Trần Văn Trứ
)
•
Tặng Giác Lâm Viên Quang thiền sư - 贈覺林圓光禪師
(
Trịnh Hoài Đức
)
Bình luận
0