Có 1 kết quả:

qīng huáng bù jiē ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄤˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. yellow does not reach green (idiom); the yellow autumn crop does not last until the green spring crop
(2) temporary deficit in manpower or resources
(3) unable to make ends meet

Bình luận 0