Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qīng lóng
ㄑㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ
1
/1
青龍
Qīng lóng
ㄑㄧㄥ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Azure Dragon, one of the four symbols of the Chinese constellations, also known as the Azure Dragon of the East
東
方
青
龍
|
东
方
青
龙
[Dong1 fang1 Qing1 long2] or
東
方
蒼
龍
|
东
方
苍
龙
[Dong1 fang1 Cang1 long2]
(2) (slang) man without pubic hair
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bá Lăng đạo trung tác - 灞陵道中作
(
Vi Trang
)
•
Bồi Lý thất tư mã Tạo giang thượng quan tạo trúc kiều, tức nhật thành, vãng lai chi nhân miễn đông hàn nhập thuỷ, liêu đề đoạn tác, giản Lý công kỳ 1 - 陪李七司馬皂江上觀造竹橋,即日成,往來之人免冬寒入水,聊題斷作,簡李公其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Giang Đình cổ độ - 江亭古渡
(
Bùi Dương Lịch
)
•
Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0