Có 2 kết quả:

jìng ㄐㄧㄥˋliàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: qīng 青 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨フノフ
Thương Hiệt: QBBHU (手月月竹山)
Unicode: U+9753
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tịnh
Âm Nôm: tĩnh
Âm Quảng Đông: leng3, zing6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

jìng ㄐㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

son phấn trang sức

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 靚.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Trang sức, diện (son phấn, quần áo đẹp...);
② (đph) Đẹp đẽ: 靚衣 Áo quần đẹp đẽ;
③ (văn) Yên tĩnh (như 靜).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 靚

Từ điển Trung-Anh

(1) to make up (one's face)
(2) to dress
(3) (of one's dress) beautiful

Từ ghép 2

liàng ㄌㄧㄤˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) attractive
(2) good-looking

Từ ghép 3