Có 2 kết quả:
jìng ㄐㄧㄥˋ • liàng ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
son phấn trang sức
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 靚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Trang sức, diện (son phấn, quần áo đẹp...);
② (đph) Đẹp đẽ: 靚衣 Áo quần đẹp đẽ;
③ (văn) Yên tĩnh (như 靜).
② (đph) Đẹp đẽ: 靚衣 Áo quần đẹp đẽ;
③ (văn) Yên tĩnh (như 靜).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靚
Từ điển Trung-Anh
(1) to make up (one's face)
(2) to dress
(3) (of one's dress) beautiful
(2) to dress
(3) (of one's dress) beautiful
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attractive
(2) good-looking
(2) good-looking
Từ ghép 3