Có 1 kết quả:

tiān ㄊㄧㄢ
Âm Pinyin: tiān ㄊㄧㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: qīng 青 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノ一一フ
Thương Hiệt: QBOMN (手月人一弓)
Unicode: U+9754
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

tiān ㄊㄧㄢ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 天[tian1]