Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiān
ㄊㄧㄢ
靔
Âm Pinyin:
tiān
ㄊㄧㄢ
Tổng nét: 12
Bộ:
qīng 青
(+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰
青
气
Nét bút:
一一丨一丨フ一一ノ一一フ
Thương Hiệt: QBOMN (手月人一弓)
Unicode:
U+9754
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
靝
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
3
𪵦
𪗟
饩
Không hiện chữ?
1
/1
tiān
ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 天[tian1]