Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 13
Bộ: qīng 青 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: MMQMB (一一手一月)
Unicode: U+9755
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しい (tada.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zan1

Tự hình 1

Dị thể 1