Có 1 kết quả:

jìng ㄐㄧㄥˋ
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: qīng 青 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: QBNSD (手月弓尸木)
Unicode: U+9759
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tĩnh
Âm Nôm: tĩnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): しず- (shizu-), しず.か (shizu.ka), しず.まる (shizu.maru), しず.める (shizu.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

jìng ㄐㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. yên lặng
2. yên ổn

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “tĩnh” 靜. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Sài môn trú tĩnh sơn vân bế” 柴門晝静山雲閉 (Sơn cư mạn hứng 山居漫興) Ngày yên tĩnh, mây núi che kín cửa sài (cửa bằng củi).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lặng, tĩnh, yên tĩnh, yên ổn: 安靜 Im lặng; 風平浪靜 Bể yên sóng lặng; 寧靜 Yên tĩnh; 靜謐 Tĩnh mịch; 是日風靜 Hôm ấy gió lặng (Lục Du: Quá Tiểu Cô sơn, Đại Cô sơn); 天下乃靜 Thiên hạ sẽ được yên ổn (Mặc tử);
② (văn) (Tinh thần) tập trung chuyên nhất (một trong những thuật tu dưỡng của đạo gia);
③ (văn) Trong trắng, trong sạch, trinh bạch, trinh tĩnh: 靜女其姝 Cô gái trinh tĩnh đẹp biết bao (Thi Kinh);
④ (văn) Hoà;
⑤ (văn) Mưu;
⑥ [Jìng] (Họ) Tĩnh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 靜

Từ điển Trung-Anh

(1) still
(2) calm
(3) quiet
(4) not moving

Từ ghép 72

ān jìng 安静chén jìng 沉静chén jìng guǎ yán 沉静寡言dòng jìng 动静fēng píng làng jìng 风平浪静fēng tián làng jìng 风恬浪静gēng shēn rén jìng 更深人静Guō Jū jìng 郭居静guó jìng mài 腘静脉Hé jìng 和静Hé jìng xiàn 和静县Huáng Yǐ jìng 黄以静jì jìng 寂静jìng diǎn 静点jìng diàn 静电jìng hòu 静候jìng jì 静寂jìng lì píng héng 静力平衡jìng lì xué 静力学jìng mài 静脉jìng mài diǎn dī 静脉点滴jìng mài qū zhāng 静脉曲张jìng mài xī dú 静脉吸毒jìng mài zhù rù 静脉注入jìng mài zhù shè 静脉注射jìng mì 静谧jìng mò 静默jìng qiāo qiāo 静悄悄jìng qū 静区jìng ruò hán chán 静若寒蝉jìng tài 静态jìng tài cún chǔ qì 静态存储器jìng tián 静恬jìng xīn 静心jìng yǎng 静养jìng yī jìng 静一静jìng yīn 静音jìng zhǐ 静止jìng zhǐ fēng 静止锋jìng zuò 静坐jìng zuò bà gōng 静坐罢工jìng zuò bù dòng 静坐不动jìng zuò bù néng 静坐不能jìng zuò kàng yì 静坐抗议jìng zuò kàng yì shì wēi 静坐抗议示威lěng jìng 冷静lěng jìng qī 冷静期níng jìng 宁静níng jìng zhì yuǎn 宁静致远pí huá tǐng jìng shuǐ 皮划艇静水pì jìng 僻静píng jìng 平静qīng jìng 清静shū jìng 淑静shù yù jìng ér fēng bù zhǐ 树欲静而风不止sù jìng 肃静tián jìng 恬静wēi jìng mài 微静脉wēn jìng 温静wén jìng 文静wěn jìng 稳静xián jìng 娴静xián jìng 闲静xīn jìng 心静xīn jìng zì rán liáng 心静自然凉yǎ jìng 雅静yè lán rén jìng 夜阑人静yè shēn rén jìng 夜深人静yōu jìng 幽静zhèn jìng 镇静zhèn jìng jì 镇静剂zhèn jìng yào 镇静药