Có 1 kết quả:
jìng zuò bù néng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ
jìng zuò bù néng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) akathisia (condition of restlessness, a side-effect of neuroleptic antipsychotic drug)
(2) unable to sit still
(3) hyperactivity
(4) restlessness
(2) unable to sit still
(3) hyperactivity
(4) restlessness
Bình luận 0