Có 1 kết quả:

jìng zuò bù néng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) akathisia (condition of restlessness, a side-effect of neuroleptic antipsychotic drug)
(2) unable to sit still
(3) hyperactivity
(4) restlessness

Bình luận 0