Có 2 kết quả:

jìng ㄐㄧㄥˋliàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: qīng 青 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: QBBUU (手月月山山)
Unicode: U+975A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tịnh
Âm Nôm: tịnh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leng3, zing6

Tự hình 2

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

jìng ㄐㄧㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

son phấn trang sức

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lộng lẫy, xinh đẹp. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Chiêu Quân phong dong tịnh sức, quang minh Hán cung” 昭君豐容靚飾, 光明漢宮 (Nam Hung Nô truyện 南匈奴傳) Chiêu Quân vẻ đẹp lộng lẫy, chiếu sáng rực rỡ cung điện nhà Hán.
2. (Tính) Yên tĩnh, trầm tĩnh. § Thông “tĩnh” 靜.
3. (Tính) Nhàn tĩnh, nhàn thục. § Thông “tĩnh” 靜. ◇Cống Sư Thái 貢師泰: “Ý thái nhàn thả tĩnh, Khí nhược lan huệ phương” 意態閑且靚, 氣若蘭蕙芳 (Nghĩ cổ 擬古).
4. (Tính) Tường tận, kĩ càng. § Thông “tĩnh” 靖.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Trang sức, diện (son phấn, quần áo đẹp...);
② (đph) Đẹp đẽ: 靚衣 Áo quần đẹp đẽ;
③ (văn) Yên tĩnh (như 靜).

Từ điển Trung-Anh

(1) to make up (one's face)
(2) to dress
(3) (of one's dress) beautiful

Từ ghép 2

liàng ㄌㄧㄤˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lộng lẫy, xinh đẹp. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Chiêu Quân phong dong tịnh sức, quang minh Hán cung” 昭君豐容靚飾, 光明漢宮 (Nam Hung Nô truyện 南匈奴傳) Chiêu Quân vẻ đẹp lộng lẫy, chiếu sáng rực rỡ cung điện nhà Hán.
2. (Tính) Yên tĩnh, trầm tĩnh. § Thông “tĩnh” 靜.
3. (Tính) Nhàn tĩnh, nhàn thục. § Thông “tĩnh” 靜. ◇Cống Sư Thái 貢師泰: “Ý thái nhàn thả tĩnh, Khí nhược lan huệ phương” 意態閑且靚, 氣若蘭蕙芳 (Nghĩ cổ 擬古).
4. (Tính) Tường tận, kĩ càng. § Thông “tĩnh” 靖.

Từ điển Trung-Anh

(1) attractive
(2) good-looking

Từ ghép 3