Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jìng zhuāng
ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨㄤ
1
/1
靚妝
jìng zhuāng
ㄐㄧㄥˋ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make up
(2) elaborately made up woman
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lâm giang tiên kỳ 2 - 臨江仙其二
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Xuân nhật vịnh mai hoa - 春日詠梅花
(
Vương Trinh Bạch
)
Bình luận
0