Có 1 kết quả:

jìng zuò ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to sit quietly
(2) to meditate
(3) to stage a sit-in

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0