Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jìng zuò
ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ
1
/1
靜坐
jìng zuò
ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit quietly
(2) to meditate
(3) to stage a sit-in
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cao cao phong đỉnh thượng - 高高峰頂上
(
Hàn Sơn
)
•
Chu trung vãn diểu - 舟中晚眺
(
Nguyễn Tử Thành
)
•
Cúc Đường đề Khai Nguyên quán Tự Lạc tiên sinh kiều cư, nhân thứ kỳ vận - 菊堂題開元觀自樂先生僑居,因次其韻
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Hạ nhật nhàn cư - 夏日閒居
(
Cao Phan Long
)
•
Sơn trung hữu cảnh - 山中有景
(
Đặng Minh Bích
)