Có 1 kết quả:
jìng zuò ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit quietly
(2) to meditate
(3) to stage a sit-in
(2) to meditate
(3) to stage a sit-in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0