Có 1 kết quả:

Jìng Shān ㄐㄧㄥˋ ㄕㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Cheng San (precinct in Ang Mo Kio, Singapore)
(2) Cheng Shan GRC, formerly (until the 1997 elections) a group representation constituency (electoral division) in Singapore

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0