Có 1 kết quả:
jìng tài ㄐㄧㄥˋ ㄊㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) static
(2) sedate
(3) quiet
(4) passive
(5) (physics) static
(6) steady-state
(7) (electronics) quiescent
(2) sedate
(3) quiet
(4) passive
(5) (physics) static
(6) steady-state
(7) (electronics) quiescent
Bình luận 0