Có 1 kết quả:
jìng mò ㄐㄧㄥˋ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silence
(2) to stand in silence (in mourning)
(2) to stand in silence (in mourning)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0