Có 1 kết quả:

tiān ㄊㄧㄢ
Âm Pinyin: tiān ㄊㄧㄢ
Tổng nét: 18
Bộ: qīng 青 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QBOND (手月人弓木)
Unicode: U+975D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiên
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tin1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

1/1

tiān ㄊㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trời, bầu trời
2. tự nhiên
3. ngày
4. hình phạt săm chữ vào trán

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trời. § Ngày xưa, nhà tu đạo sĩ dùng như chữ “thiên” 天.

Từ điển Thiều Chửu

① Trời. Nhà tu đạo sĩ dùng như chữ thiên 天.

Từ điển Trần Văn Chánh

Trời (từ dùng của các đạo sĩ, tương đương với 天, bộ 大).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Thiên 天.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 天[tian1]