Có 1 kết quả:
tiān ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trời, bầu trời
2. tự nhiên
3. ngày
4. hình phạt săm chữ vào trán
2. tự nhiên
3. ngày
4. hình phạt săm chữ vào trán
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trời. § Ngày xưa, nhà tu đạo sĩ dùng như chữ “thiên” 天.
Từ điển Thiều Chửu
① Trời. Nhà tu đạo sĩ dùng như chữ thiên 天.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trời (từ dùng của các đạo sĩ, tương đương với 天, bộ 大).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Thiên 天.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 天[tian1]